Có 2 kết quả:
居民消費價格指數 jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù ㄐㄩ ㄇㄧㄣˊ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ ㄓˇ ㄕㄨˋ • 居民消费价格指数 jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù ㄐㄩ ㄇㄧㄣˊ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ ㄓˇ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
consumer price index CPI
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
consumer price index CPI
Bình luận 0